--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Richard Henry Lee chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bastard slip
:
(thực vật học) chồi rễ
+
air-conditioning
:
sự điều hoà không khí, sự điều hoà độ nhiệt
+
curved shape
:
dạng cong, đường cong
+
half-life
:
(vật lý) chu kỳ nửa (phân) rã
+
squire
:
địa chủ, điền chủ